northern europe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern europe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern europe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern europe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern europe

    the northernmost countries of Europe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).