northern cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern cross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern cross

    a cluster of 5 bright stars forming a cross in the constellation Cygnus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).