northern hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern hemisphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northern hemisphere

    * kỹ thuật

    bắc bán cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern hemisphere

    the hemisphere that is to the north of the equator