northern mariana islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern mariana islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern mariana islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern mariana islands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern mariana islands

    Similar:

    northern marianas: a self-governing territory comprising all of the Mariana Islands except Guam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).