northern flying squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern flying squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern flying squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern flying squirrel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern flying squirrel

    large flying squirrel; chiefly of Canada

    Synonyms: Glaucomys sabrinus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).