network topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network topology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network topology

    * kỹ thuật

    điện:

    cấu hình lưới

    hình thể lưới

    toán & tin:

    cấu trúc liên kết mạng

    tôpô mạng

    xây dựng:

    tôpô học sơ đồ mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • network topology

    Similar:

    topology: the configuration of a communication network