moss peat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moss peat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moss peat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moss peat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moss peat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    than bùn rêu

    cơ khí & công trình:

    than bùn rong rêu