moss peat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moss peat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moss peat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moss peat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moss peat
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than bùn rêu
cơ khí & công trình:
than bùn rong rêu
Từ liên quan
- moss
- mossy
- mossad
- mossite
- mossback
- mosstone
- moss hart
- moss peat
- moss pink
- moss-back
- moss-grow
- mossbauer
- mossgrown
- mossiness
- moss agate
- moss genus
- moss green
- moss phlox
- moss-green
- moss-grown
- moss animal
- moss family
- moss locust
- mosstrooper
- moss campion
- moss-trooper
- mossycup oak
- mossy-cup oak
- mossotti field
- mossy saxifrage
- mossbauer effect
- moss (maintenance and operator subsystem)