mossad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mossad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mossad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mossad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mossad

    the Israeli foreign intelligence agency

    the primary focus of the Mossad is on Arab nations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).