moss-grown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moss-grown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moss-grown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moss-grown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moss-grown
overgrown with moss
Synonyms: mossy
Similar:
fogyish: (used pejoratively) out of fashion; old fashioned
moss-grown ideas about family life
Synonyms: mossy, stick-in-the-mud, stodgy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).