mossy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mossy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mossy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mossy.

Từ điển Anh Việt

  • mossy

    /'mɔsi/

    * tính từ

    phủ đầy rêu, có rêu

    như rêu

    mossy green: màu xanh rêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet