mossgrown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mossgrown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mossgrown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mossgrown.
Từ điển Anh Việt
mossgrown
* tính từ
phủ đầy rêu
cũ kỹ
mossgrown
* tính từ
phủ đầy rêu
cũ kỹ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.