mossgrown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mossgrown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mossgrown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mossgrown.

Từ điển Anh Việt

  • mossgrown

    * tính từ

    phủ đầy rêu

    cũ kỹ