moss (maintenance and operator subsystem) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moss (maintenance and operator subsystem) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moss (maintenance and operator subsystem) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moss (maintenance and operator subsystem).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moss (maintenance and operator subsystem)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống con bảo trì và thao tác
Từ liên quan
- moss
- mossy
- mossad
- mossite
- mossback
- mosstone
- moss hart
- moss peat
- moss pink
- moss-back
- moss-grow
- mossbauer
- mossgrown
- mossiness
- moss agate
- moss genus
- moss green
- moss phlox
- moss-green
- moss-grown
- moss animal
- moss family
- moss locust
- mosstrooper
- moss campion
- moss-trooper
- mossycup oak
- mossy-cup oak
- mossotti field
- mossy saxifrage
- mossbauer effect
- moss (maintenance and operator subsystem)