mossback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mossback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mossback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mossback.
Từ điển Anh Việt
mossback
* danh từ
(thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ
con rùa già
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mossback
an extremely old-fashioned conservative