ministry of international trade and industry (japan) (miti) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of international trade and industry (japan) (miti) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of international trade and industry (japan) (miti) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of international trade and industry (japan) (miti).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of international trade and industry (japan) (miti)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ công nghiệp và Thương mại quốc tế (Nhật Bản)