ministry of defence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ministry of defence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of defence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of defence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ministry of defence
* kinh tế
Bộ Quốc phòng
Từ liên quan
- ministry
- ministry of food
- ministry of trade
- ministry of energy
- ministry of defence
- ministry of finance
- ministry of commerce
- ministry of industry
- ministry of transport
- ministry of foreign trade
- ministry of communications
- ministry of light industry
- ministry of economic affairs
- ministry of foreign affaires
- ministry of petroleum industry
- ministry of transportation test
- ministry of planning and investment
- ministry of posts and telecommunications (mpt)
- ministry of international trade and industry (japan) (miti)