ministry of industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of industry

    * kinh tế

    Bộ Công nghiệp

    * kỹ thuật

    điện:

    bộ công nghiệp