ministry of economic affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of economic affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of economic affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of economic affairs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of economic affairs

    * kinh tế

    Bộ Kinh tế