ministry of communications nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of communications nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of communications giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of communications.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of communications

    * kinh tế

    Bộ trưởng Giao thông