ministry of finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of finance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of finance

    * kinh tế

    Bộ Tài chính