ministry of foreign affaires nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of foreign affaires nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of foreign affaires giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of foreign affaires.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of foreign affaires

    * kinh tế

    Bộ Ngoại giao