ministry of foreign trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ministry of foreign trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of foreign trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of foreign trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ministry of foreign trade
* kinh tế
Bộ Ngoại thương
Từ liên quan
- ministry
- ministry of food
- ministry of trade
- ministry of energy
- ministry of defence
- ministry of finance
- ministry of commerce
- ministry of industry
- ministry of transport
- ministry of foreign trade
- ministry of communications
- ministry of light industry
- ministry of economic affairs
- ministry of foreign affaires
- ministry of petroleum industry
- ministry of transportation test
- ministry of planning and investment
- ministry of posts and telecommunications (mpt)
- ministry of international trade and industry (japan) (miti)