ministry of commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministry of commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministry of commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministry of commerce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ministry of commerce

    * kinh tế

    Bộ Thương mại