marine safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marine safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine safety.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marine safety

    * kỹ thuật

    sự an toàn hàng hải

    sự an toàn trên biển