marines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marines.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marines
members of a body of troops trained to serve on land or at sea
Similar:
marine: a member of the United States Marine Corps
Synonyms: devil dog, leatherneck, shipboard soldier
marine: a soldier who serves both on shipboard and on land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).