marine court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marine court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine court.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marine court

    * kinh tế

    tòa án biển

    tòa án hải quân

    tòa án hàng hải