marine glue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marine glue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine glue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine glue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marine glue

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    keo dán sử dụng trong đóng tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marine glue

    glue that is not water soluble