marine cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marine cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine cargo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marine cargo
* kinh tế
hàng hóa vận tải biển
Từ liên quan
- marine
- mariner
- marines
- marine b/l
- marine law
- marine oil
- marineland
- marine arch
- marine belt
- marine clay
- marine data
- marine glue
- marine loan
- marine loss
- marine mine
- marine park
- marine risk
- marine salt
- marine cargo
- marine corps
- marine court
- marine paint
- marine power
- marine radar
- marine riser
- marine trade
- marine works
- marine animal
- marine boiler
- marine dredge
- marine facies
- marine gravel
- marine iguana
- marine museum
- marine mussel
- marine nation
- marine perils
- marine safety
- marine turtle
- marine climate
- marine current
- marine customs
- marine dredger
- marine economy
- marine erosion
- marine fishery
- marine geology
- marine insurer
- marine mortage
- marine product