marine climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marine climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine climate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marine climate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khí hậu biển