marine mortage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marine mortage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine mortage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine mortage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marine mortage

    * kinh tế

    thế chấp theo luật thương mại hàng hải