marine corps intelligence activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marine corps intelligence activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marine corps intelligence activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marine corps intelligence activity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marine corps intelligence activity
an agency of the United States Marine Corps that provides responsive and broad intelligence support for the worldwide Marine Corps organization
Synonyms: MCIA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marine
- mariner
- marines
- marine b/l
- marine law
- marine oil
- marineland
- marine arch
- marine belt
- marine clay
- marine data
- marine glue
- marine loan
- marine loss
- marine mine
- marine park
- marine risk
- marine salt
- marine cargo
- marine corps
- marine court
- marine paint
- marine power
- marine radar
- marine riser
- marine trade
- marine works
- marine animal
- marine boiler
- marine dredge
- marine facies
- marine gravel
- marine iguana
- marine museum
- marine mussel
- marine nation
- marine perils
- marine safety
- marine turtle
- marine climate
- marine current
- marine customs
- marine dredger
- marine economy
- marine erosion
- marine fishery
- marine geology
- marine insurer
- marine mortage
- marine product