loss around a comer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss around a comer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss around a comer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss around a comer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loss around a comer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự mất chung quanh góc