logic programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logic programming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logic programming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logic programming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logic programming

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lập trình lôgic

    sự lập trình logic

    sự thảo chương trình logic

  • logic programming

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lập trình lôgic

    sự lập trình logic

    sự thảo chương trình logic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logic programming

    creating a program that enables the computer to reason logically

    Synonyms: logic programing

    Similar:

    prolog: a computer language designed in Europe to support natural language processing

    Synonyms: logic programing