logic programing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logic programing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logic programing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logic programing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logic programing
Similar:
prolog: a computer language designed in Europe to support natural language processing
Synonyms: logic programming
logic programming: creating a program that enables the computer to reason logically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- logic
- logical
- logician
- logicise
- logicism
- logicize
- logic low
- logically
- logic bomb
- logic card
- logic chip
- logic gate
- logic grid
- logic high
- logic test
- logic unit
- logic word
- logicality
- logic array
- logic error
- logic level
- logic probe
- logic shift
- logic state
- logical aid
- logical low
- logical net
- logical sum
- logicalness
- logic design
- logic device
- logic paging
- logic signal
- logic switch
- logic symbol
- logic tester
- logic timing
- logical (an)
- logical byte
- logical disk
- logical edit
- logical file
- logical gate
- logical line
- logical link
- logical name
- logical node
- logical page
- logical path
- logical ring