local maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

local maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • local maintenance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo dưỡng cục bộ