jim crow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jim crow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jim crow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jim crow.
Từ điển Anh Việt
jim crow
/'dʤim'krou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen
(định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen
jim_crow policy: chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jim crow
* kỹ thuật
xà beng
cơ khí & công trình:
đòn bẩy lớn
đòn nâng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jim crow
a crowbar fitted with a claw for pulling nails
Similar:
color bar: barrier preventing blacks from participating in various activities with whites
Synonyms: colour bar, color line, colour line
Từ liên quan
- jimp
- jimmy
- jimenez
- jimmies
- jim crow
- jim-crow
- jim-jams
- jim-wink
- jimdandy
- jim bowie
- jim-dandy
- jimhickey
- jimmy bar
- jim henson
- jim thorpe
- jimsonweed
- jim corbett
- jim-crowism
- jimmy hoffa
- jimson weed
- jimson-weed
- jim morrison
- jimi hendrix
- jimmy cagney
- jimmy carter
- jimmy conors
- jimmy durante
- jimmy stewart
- jimmy doolittle
- jimenez de cisneros