jim bowie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jim bowie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jim bowie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jim bowie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jim bowie
Similar:
bowie: United States pioneer and hero of the Texas revolt against Mexico; he shared command of the garrison that resisted the Mexican attack on the Alamo where he died (1796-1836)
Synonyms: James Bowie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jimp
- jimmy
- jimenez
- jimmies
- jim crow
- jim-crow
- jim-jams
- jim-wink
- jimdandy
- jim bowie
- jim-dandy
- jimhickey
- jimmy bar
- jim henson
- jim thorpe
- jimsonweed
- jim corbett
- jim-crowism
- jimmy hoffa
- jimson weed
- jimson-weed
- jim morrison
- jimi hendrix
- jimmy cagney
- jimmy carter
- jimmy conors
- jimmy durante
- jimmy stewart
- jimmy doolittle
- jimenez de cisneros