jimmies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jimmies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jimmies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jimmies.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jimmies
bits of sweet chocolate used as a topping on e.g. ice cream
Synonyms: sprinkles
Similar:
jimmy: a short crowbar
in Britain they call a jimmy and jemmy
Synonyms: jemmy
pry: to move or force, especially in an effort to get something open
The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).