jimdandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jimdandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jimdandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jimdandy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jimdandy
someone excellent of their kind
he's a jimdandy of a soldier
Synonyms: jimhickey, crackerjack
something excellent of its kind
the bike was a jimdandy
Synonyms: jimhickey, crackerjack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).