intensive traffic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive traffic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive traffic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive traffic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive traffic
* kỹ thuật
xây dựng:
giao thông tập trung
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)