intensive recording mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive recording mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive recording mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive recording mode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive recording mode
* kỹ thuật
toán & tin:
chế độ ghi mạnh
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)