intensive interview nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive interview nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive interview giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive interview.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive interview
* kinh tế
phỏng vấn sâu
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)