intensive investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive investment
* kinh tế
đầu tư sâu
đầu tư tập trung
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)