intensive margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive margin.
Từ điển Anh Việt
Intensive margin
(Econ) Giới hạn thâm canh.
+ Trường hợp giảm lơi tức vật chất đối với vốn và lao động khi đất đai là cố định.
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)