intensive distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive distribution
* kinh tế
phân phối tập trung
phân phối tập trung, thâm nhập
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)