intensive care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intensive care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive care.

Từ điển Anh Việt

  • intensive care

    * danh từ

    sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intensive care

    * kỹ thuật

    quan tâm dồn dập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intensive care

    close monitoring and constant medical care of patients with life-threatening conditions