intensive care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive care.
Từ điển Anh Việt
intensive care
* danh từ
sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive care
* kỹ thuật
quan tâm dồn dập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intensive care
close monitoring and constant medical care of patients with life-threatening conditions
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)