intensive husbandry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensive husbandry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensive husbandry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensive husbandry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensive husbandry
* kỹ thuật
nông nghiệp thâm canh
Từ liên quan
- intensive
- intensively
- intensiveness
- intensive care
- intensive margin
- intensive farming
- intensive selling
- intensive traffic
- intensive quantity
- intensive care unit
- intensive husbandry
- intensive interview
- intensive investment
- intensive agriculture
- intensive cultivation
- intensive distribution
- intensive recording mode
- intensive mode recording (imr)