inhibit signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhibit signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibit signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibit signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhibit signal
* kỹ thuật
toán & tin:
tín hiệu cấm
Từ liên quan
- inhibit
- inhibited
- inhibiter
- inhibitor
- inhibition
- inhibitive
- inhibitory
- inhibitable
- inhibitedly
- inhibit (vs)
- inhibit gate
- inhibit mode
- inhibit-gate
- inhibit pulse
- inhibited mud
- inhibited oil
- inhibit signal
- inhibited paper
- inhibiting input
- inhibiting pulse
- inhibitory nerve
- inhibiting factor
- inhibiting signal
- inhibiting pigment
- inhibitor sweetening
- inhibitory substance
- inhibition instruction
- inhibition of destruction
- inhibit presentation (inp)