inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibitor.
Từ điển Anh Việt
inhibitor
/in'hibitə/
* danh từ
(hoá học) chất ức chế
(như) inhibiter
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhibitor
* kinh tế
chất kìm hãm
chất làm trơ chống gỉ
* kỹ thuật
bộ hãm
y học:
chất ức chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhibitor
a substance that retards or stops an activity
Antonyms: activator