activator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activator.

Từ điển Anh Việt

  • activator

    xem activate

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activator

    * kinh tế

    chất hoạt hóa

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ hoạt hóa

    bộ kích hoạt

    điện:

    cực kích hoạt

    xây dựng:

    máy kích động

    thiết bị hoạt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • activator

    (biology) any agency bringing about activation; a molecule that increases the activity of an enzyme or a protein that increases the production of a gene product in DNA transcription

    Antonyms: inhibitor