inhibiting factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhibiting factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibiting factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibiting factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhibiting factor

    * kinh tế

    nhân tố kìm hãm

    yếu tố kìm hãm